Bạn đang ở đây

+686-44-(000...999), Tabiteuea South

Mã Khu Vực +686-44-(000...999) nằm tại Tabiteuea South, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : en (Anh)
  • Mã nước : 296 (Kiribati)
  • Quốc Gia Mã : KI (Kiribati)
  • Thành Phố : Tabiteuea South
  • Múi Giờ : Pacific/Tarawa
  • Giờ phối hợp quốc tế : +12:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 5
  • Latitude : -1.4700
  • Kinh Độ : 175.0600
  • ‹ trước : +686-43-(000...999)
  • sau › : +686-45-(000...999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 44 000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 686 44 000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

000 ~ 999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +686-44-000 / 00686-44-000 (44-000 / -44-000)
  • +686-44-001 / 00686-44-001 (44-001 / -44-001)
  • +686-44-002 / 00686-44-002 (44-002 / -44-002)
  • +686-44-003 / 00686-44-003 (44-003 / -44-003)
  • +686-44-004 / 00686-44-004 (44-004 / -44-004)
  • ...
  • +686-44-xxx / 00686-44-xxx (44-xxx / -44-xxx)
  • ...
  • +686-44-995 / 00686-44-995 (44-995 / -44-995)
  • +686-44-996 / 00686-44-996 (44-996 / -44-996)
  • +686-44-997 / 00686-44-997 (44-997 / -44-997)
  • +686-44-998 / 00686-44-998 (44-998 / -44-998)
  • +686-44-999 / 00686-44-999 (44-999 / -44-999)