Bạn đang ở đây

+686-9-(0000...9999), Mobile GSM

Mã Khu Vực +686-9-(0000...9999) nằm tại Mobile GSM, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : en (Anh)
  • Mã nước : 296 (Kiribati)
  • Quốc Gia Mã : KI (Kiribati)
  • Thành Phố : Mobile GSM
  • Múi Giờ : Pacific/Tarawa
  • Giờ phối hợp quốc tế : +12:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 5
  • Latitude : 1.3300
  • Kinh Độ : 172.9800
  • ‹ trước : +686-85-(000...999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 9 0000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 686 9 0000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

0000 ~ 9999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +686-9-0000 / 00686-9-0000 (9-0000 / -9-0000)
  • +686-9-0001 / 00686-9-0001 (9-0001 / -9-0001)
  • +686-9-0002 / 00686-9-0002 (9-0002 / -9-0002)
  • +686-9-0003 / 00686-9-0003 (9-0003 / -9-0003)
  • +686-9-0004 / 00686-9-0004 (9-0004 / -9-0004)
  • ...
  • +686-9-xxxx / 00686-9-xxxx (9-xxxx / -9-xxxx)
  • ...
  • +686-9-9995 / 00686-9-9995 (9-9995 / -9-9995)
  • +686-9-9996 / 00686-9-9996 (9-9996 / -9-9996)
  • +686-9-9997 / 00686-9-9997 (9-9997 / -9-9997)
  • +686-9-9998 / 00686-9-9998 (9-9998 / -9-9998)
  • +686-9-9999 / 00686-9-9999 (9-9999 / -9-9999)