Bạn đang ở đây

+686-30-(000...999), Mobile

Mã Khu Vực +686-30-(000...999) nằm tại Mobile, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : en (Anh)
  • Mã nước : 296 (Kiribati)
  • Quốc Gia Mã : KI (Kiribati)
  • Thành Phố : Mobile
  • Múi Giờ : Pacific/Tarawa
  • Giờ phối hợp quốc tế : +12:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 5
  • Latitude : 1.3300
  • Kinh Độ : 172.9800
  • ‹ trước : +686-29-(000...999)
  • sau › : +686-31-(000...999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 30 000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 686 30 000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

000 ~ 999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +686-30-000 / 00686-30-000 (30-000 / -30-000)
  • +686-30-001 / 00686-30-001 (30-001 / -30-001)
  • +686-30-002 / 00686-30-002 (30-002 / -30-002)
  • +686-30-003 / 00686-30-003 (30-003 / -30-003)
  • +686-30-004 / 00686-30-004 (30-004 / -30-004)
  • ...
  • +686-30-xxx / 00686-30-xxx (30-xxx / -30-xxx)
  • ...
  • +686-30-995 / 00686-30-995 (30-995 / -30-995)
  • +686-30-996 / 00686-30-996 (30-996 / -30-996)
  • +686-30-997 / 00686-30-997 (30-997 / -30-997)
  • +686-30-998 / 00686-30-998 (30-998 / -30-998)
  • +686-30-999 / 00686-30-999 (30-999 / -30-999)